Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 09-09-2024 - Cập nhật lúc 19:25 23/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 09-09-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 19:25 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 09-09-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,694 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 19,176 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,418 18,604 19,201
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,521 18,642 19,214
VPBank (VPBank) 18,615 18,615 19,284
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,570 18,620 19,271
SaiGon (SCB) 18,460 18,530 19,420
Sacombank (Sacombank) 18,694 18,744 19,306
Agribank (Agribank) 18,551 18,626 19,176
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,415 18,585 19,190

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,430 24,800
EUR 26,623 28,085
GBP 31,817 33,171
JPY 165.47 175.10
HKD 3,082.47 3,213.66
AUD 16,333.34 17,028.44
CAD 17,675.88 18,428
RUB 0.00 279.61
Cập nhật lúc 19:25 23/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021